Có 2 kết quả:
分层 fēn céng ㄈㄣ ㄘㄥˊ • 分層 fēn céng ㄈㄣ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lamination
(2) layering
(3) stratification
(4) delamination
(2) layering
(3) stratification
(4) delamination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lamination
(2) layering
(3) stratification
(4) delamination
(2) layering
(3) stratification
(4) delamination
Bình luận 0